Ukraine (Nữ)
Quốc tế
Ukraine (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
03/12/24
14:15
Bỉ (Nữ)
Ukraine (Nữ)
2
1
TTG
29/11/24
12:00
Ukraine (Nữ)
Bỉ (Nữ)
0
2
TTG
29/10/24
12:00
Ukraine (Nữ)
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
2
0
TTG
25/10/24
11:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
Ukraine (Nữ)
1
1
TTG
16/07/24
13:00
Ukraine (Nữ)
Croatia (Nữ)
2
0
TTG
12/07/24
12:00
Kosovo (Nữ)
Ukraine (Nữ)
0
4
TTG
04/06/24
14:00
Ukraine (Nữ)
Wales (Nữ)
2
2
TTG
31/05/24
14:15
Wales (Nữ)
Ukraine (Nữ)
1
1
TTG
09/04/24
10:00
Croatia (Nữ)
Ukraine (Nữ)
1
0
TTG
05/04/24
11:00
Ukraine (Nữ)
Kosovo (Nữ)
2
0
Ukraine (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 53:0 | 53 | 24 | |||
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 22:13 | 9 | 16 |
|
||
3 | 8 | 3 | 1 | 4 | 12:20 | -8 | 10 |
|
||
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | 19:19 | 0 | 9 |
|
||
5 | 8 | 0 | 0 | 8 | 2:56 | -54 | 0 |
- Qualified
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 28:0 | 28 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10:5 | 5 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 11:11 | 0 | 6 |
|
|
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:10 | -4 | 6 |
|
|
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:26 | -25 | 0 |
Ukraine (Nữ) Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế